Có 5 kết quả:

机关 jī guān ㄐㄧ ㄍㄨㄢ機關 jī guān ㄐㄧ ㄍㄨㄢ笄冠 jī guān ㄐㄧ ㄍㄨㄢ雞冠 jī guān ㄐㄧ ㄍㄨㄢ鸡冠 jī guān ㄐㄧ ㄍㄨㄢ

1/5

Từ điển phổ thông

cơ quan, tổ chức

Từ điển Trung-Anh

(1) mechanism
(2) gear
(3) machine-operated
(4) office
(5) agency
(6) organ
(7) organization
(8) establishment
(9) institution
(10) body
(11) strategum
(12) scheme
(13) intrigue
(14) plot
(15) trick
(16) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cơ quan, tổ chức

Từ điển Trung-Anh

(1) mechanism
(2) gear
(3) machine-operated
(4) office
(5) agency
(6) organ
(7) organization
(8) establishment
(9) institution
(10) body
(11) strategum
(12) scheme
(13) intrigue
(14) plot
(15) trick
(16) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

jī guān ㄐㄧ ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to have just attained maturity (traditional)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crest
(2) cockscomb

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crest
(2) cockscomb

Bình luận 0